会議に加わる
かいぎにくわわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bắt (ngấm) chia ra trong một hội nghị

Bảng chia động từ của 会議に加わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会議に加わる/かいぎにくわわるる |
Quá khứ (た) | 会議に加わった |
Phủ định (未然) | 会議に加わらない |
Lịch sự (丁寧) | 会議に加わります |
te (て) | 会議に加わって |
Khả năng (可能) | 会議に加われる |
Thụ động (受身) | 会議に加わられる |
Sai khiến (使役) | 会議に加わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会議に加わられる |
Điều kiện (条件) | 会議に加われば |
Mệnh lệnh (命令) | 会議に加われ |
Ý chí (意向) | 会議に加わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 会議に加わるな |
会議に加わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会議に加わる
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
会議 かいぎ
buổi họp