Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伝染させる
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem