伝染する
でんせんする「TRUYỀN NHIỄM」
Lây bệnh
Nhiễm bệnh (nhiễm bịnh).

伝染させる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 伝染させる
伝染する
でんせんする
lây bệnh
伝染させる
でんせんさせる
đổ bệnh (đổ bịnh).
伝染する
でんせんする
lây bệnh
伝染させる
でんせんさせる
đổ bệnh (đổ bịnh).