Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伯山カレンの反省だ!!
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì