Các từ liên quan tới 伯山カレンの反省だ!!
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
反省の色 はんせいのいろ
sign of remorse, indication of regret
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
カレン族 カレンぞく
tộc người Karen
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
るーるいはん ルール違反
phản đối.