Kết quả tra cứu ngữ pháp của 体の中を風が吹く
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...