Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風が吹く かぜがふく
gió thổi
風が強く吹く かぜがつよくふく
gió thổi to.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
どこ吹く風 どこふくかぜ
giả bộ không biết, không liên quan