Kết quả tra cứu ngữ pháp của 体をかわす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn