体をかわす
たいをかわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To avoid, to dodge, to evade

Bảng chia động từ của 体をかわす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体をかわす/たいをかわすす |
Quá khứ (た) | 体をかわした |
Phủ định (未然) | 体をかわさない |
Lịch sự (丁寧) | 体をかわします |
te (て) | 体をかわして |
Khả năng (可能) | 体をかわせる |
Thụ động (受身) | 体をかわされる |
Sai khiến (使役) | 体をかわさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体をかわす |
Điều kiện (条件) | 体をかわせば |
Mệnh lệnh (命令) | 体をかわせ |
Ý chí (意向) | 体をかわそう |
Cấm chỉ(禁止) | 体をかわすな |
体をかわす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体をかわす
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
身をかわす みをかわす
né tránh, trốn tránh
湯をわかす ゆをわかす
nước sôi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体を壊す からだをこわす
Làm hại đến sức khỏe.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình