Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何かが始まる音がする
N4
始める
Bắt đầu...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)