Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音がする おとがする
tạo ra âm thanh, tạo tiếng động
曲がる まがる
cong
始まる はじまる
bắt đầu; khởi đầu
目まいがする めまいがする
choáng váng
ですが何か ですがなにか
what if I am..?
目眩がする めまいがする
chóng mặt.
揺るがす ゆるがす
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
気がする きがする
cảm thấy, dự cảm