Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何か言い忘れたようで
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên