Các từ liên quan tới 何か言い忘れたようで
言い忘れる いいわすれる
quên nói
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何と言う なんという
(từ nghi vấn) gọi là gì (từ cảm thán) ôi, thật là
何かと言うと なにかというと
mỗi khi có cơ hội, thì luôn luôn hành động như vậy; trong bất kỳ tình huống nào, đều có hành động và lời nói như vậy
忘れがたい わすれがたい
khó quên
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
忘れ難い わすれがたい
Không thể quên
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)