Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何がなんでも
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N4
んですが
Chẳng là
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...