Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何くれ
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...