Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何くれとなく なにくれとなく
bằng nhiều cách khác nhau
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)
何れ どれ いずれ いづれ
cái nào.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何れくらい どれくらい どれぐらい
bao lâu, bao xa, bao nhiêu
何れも どれも いずれも
cho dù thế nào đi nữa
何れ程 いずれほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
何何 どれどれ
cái nào cái nào.