Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何たって
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
か何か
Hay gì đó
N4
てよかった
May mà đã
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
… たって
Dù có ... đi nữa cũng ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó