Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何の役にも立たない
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
に先立って
Trước khi
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
か何か
Hay gì đó
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không