何の役にも立たない
なんのやくにもたたない
☆ Cụm từ
Vô tích sự; chẳng ích gì; vô dụng; không có tác dụng gì
この
古
い
機械
は
何
の
役
にも
立
たないので、
捨
てることにしました。
Cái máy cũ này giờ vô dụng rồi nên tôi đã quyết định vứt nó.

何の役にも立たない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何の役にも立たない
役にも立たない やくにもたたない
không sử dụng bất cứ điều gì, tốt cho không có gì, vô dụng
役に立たない やくにたたない
không (của) ích lợi nào(thì) vô ích
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
糞の役にも立たぬ くそのやくにもたたぬ
vô ích, vô dụng
何にも なににも なんにも
mọi thứ
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
ポケットに何もない ぽけっとになにもない
túi rỗng tuếch.
何処にもない どこにもない
không có ở đâu cả; không tồn tại ở bất cứ nơi nào