Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何も言えなくて…冬
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
なくてもいい
Không cần phải
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
か何か
Hay gì đó
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không