Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何れにしても
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N1
にもまして
Hơn cả
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Bất biến
にしても
Cho dù... (bất kể)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...