Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何れまた
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...