Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)
何れ どれ いずれ いづれ
cái nào.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何れも どれも いずれも
cho dù thế nào đi nữa
何れ程 いずれほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
何くれ なにくれ
in various ways
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau