Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何方へ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
か何か
Hay gì đó
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ