何方へ
どちらへ どなたへ「HÀ PHƯƠNG」
☆ Cụm từ
Bạn như thế nào?

何方へ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何方へ
何方 どなた どちら どっち いずかた いずち どち いずし なにざま
vị nào.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
何方も どちらも どっちも
cả hai
何処へも どこへも
bất cứ đâu
何方でも どなたでも
bất cứ người nào, bất cứ ai
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
何方付かず どっちつかず どなたつかず
không chắc, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy