Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何時の間にか
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây