Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何時もながら
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
か何か
Hay gì đó
N3
Đánh giá
が~なら~も~だ
...như thế nào thì... cũng như thế nấy
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế