Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何時もの通りに
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
か何か
Hay gì đó
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì