何時もの通りに
いつものとおりに
Như luôn luôn

何時もの通りに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何時もの通りに
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
何時も いつも
luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ
何時もより いつもより
hơn thông thường
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何にも なににも なんにも
mọi thứ
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
時間通りに じかんどおりに
đúng giờ.