Kết quả tra cứu ngữ pháp của 作用素をもつ群
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý