Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作用素をもつ群
作用素 さようそ
toán tử
算術作用素 さんじゅつさようそ
toán tử số học
加減作用素 かげんさようそ
toán tử cộng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.