Kết quả tra cứu ngữ pháp của 你 (あなた)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N5
たことがある
Đã từng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...