Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
棚上げする たなあげ
quan sát mà không hành động; tạm treo
立て坑 たてあな
đường hầm đào thẳng xuống
多穴パンチ たあなパンチ
đục nhiều lỗ
縦穴 たてあな
cái hầm; hồ đào sâu thẳng xuống lòng đẩt
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
竪穴 たてあな
hố, trục