Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使いをやる
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn