使いをやる
つかいをやる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để gửi một người đưa tin

Bảng chia động từ của 使いをやる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使いをやる/つかいをやるる |
Quá khứ (た) | 使いをやった |
Phủ định (未然) | 使いをやらない |
Lịch sự (丁寧) | 使いをやります |
te (て) | 使いをやって |
Khả năng (可能) | 使いをやれる |
Thụ động (受身) | 使いをやられる |
Sai khiến (使役) | 使いをやらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使いをやられる |
Điều kiện (条件) | 使いをやれば |
Mệnh lệnh (命令) | 使いをやれ |
Ý chí (意向) | 使いをやろう |
Cấm chỉ(禁止) | 使いをやるな |