Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使い慣らす
N3
に慣れる
Quen với...
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
やすい
Dễ...
N5
たいです
Muốn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng