使い慣らす
つかいならす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm quen với việc sử dụng

Bảng chia động từ của 使い慣らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い慣らす/つかいならすす |
Quá khứ (た) | 使い慣らした |
Phủ định (未然) | 使い慣らさない |
Lịch sự (丁寧) | 使い慣らします |
te (て) | 使い慣らして |
Khả năng (可能) | 使い慣らせる |
Thụ động (受身) | 使い慣らされる |
Sai khiến (使役) | 使い慣らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い慣らす |
Điều kiện (条件) | 使い慣らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い慣らせ |
Ý chí (意向) | 使い慣らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い慣らすな |
使い慣らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い慣らす
使い慣れる つかいなれる
sự quen sử dụng
慣らす ならす
làm cho quen
飼い慣らす かいならす
thuần hóa (e.g. động vật)
見慣らす みならす
quen mắt, nhìn quen
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
使い出す つかいだす
bắt đầu sử dụng
使いする つかい
làm việc vặt; truyền tin; thông báo; huấn luyện; sử dụng.
使い熟す つかいじゅくす
sử dụng thành thạo, thuần thục