Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使い込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là