使い込む
つかいこむ「SỬ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Biển thủ, tham ô
Lạm tiêu, biển thủ, tham ô
Thụt két, biển thủ, tham ô

Bảng chia động từ của 使い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い込む/つかいこむむ |
Quá khứ (た) | 使い込んだ |
Phủ định (未然) | 使い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 使い込みます |
te (て) | 使い込んで |
Khả năng (可能) | 使い込める |
Thụ động (受身) | 使い込まれる |
Sai khiến (使役) | 使い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い込む |
Điều kiện (条件) | 使い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い込め |
Ý chí (意向) | 使い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い込むな |
使い込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 使い込み
使い込む
つかいこむ
biển thủ, tham ô
使い込み
つかいこみ
sự biển thủ, sự tham ô
Các từ liên quan tới 使い込み
み使い みつかい
thiên thần
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
使む しむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込む こむ
đông đúc
這い込む はいこむ
trườn, bò, lê
勢い込む いきおいこむ
dốc hết sức mình; gắng hết sức