Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使用済み切手
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
ずに済む
Không cần phải
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong