使用済みの切手 しようずみのきって
tem cũ, tem đã sử dụng
使用済み しようずみ
đã sử dụng rồi.
使用済み燃料プール しようすみねんりょうプール
bể nhiên liệu đã qua sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.