Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使用済み切手
しようずみきって
tem đã qua sử dụng
使用済みの切手 しようずみのきって
tem cũ, tem đã sử dụng
使用済み しようずみ
đã sử dụng rồi.
配言済み 配言済み
đã gửi
使用済み燃料プール しようすみねんりょうプール
bể nhiên liệu đã qua sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
使用しみる しようしみる
dùng thử.
Đăng nhập để xem giải thích