Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使用済燃料再処理機構
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong