Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
核燃料再処理 かくねんりょうさいしょり
sự tái xử lý nhiên liệu hạt nhân
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
使用済み燃料プール しようすみねんりょうプール
bể nhiên liệu đã qua sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử