Kết quả tra cứu ngữ pháp của 依頼する
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn