Kết quả tra cứu ngữ pháp của 信じるに至る
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
に堪える
Đáng...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất