信じるに至る
しんじるにいたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để đến và tin tưởng

Bảng chia động từ của 信じるに至る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信じるに至る/しんじるにいたるる |
Quá khứ (た) | 信じるに至った |
Phủ định (未然) | 信じるに至らない |
Lịch sự (丁寧) | 信じるに至ります |
te (て) | 信じるに至って |
Khả năng (可能) | 信じるに至れる |
Thụ động (受身) | 信じるに至られる |
Sai khiến (使役) | 信じるに至らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信じるに至られる |
Điều kiện (条件) | 信じるに至れば |
Mệnh lệnh (命令) | 信じるに至れ |
Ý chí (意向) | 信じるに至ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 信じるに至るな |
信じるに至る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信じるに至る
死に至る しにいたる
gây tử vong, gây ra cái chết
信じる しんじる
sùng tín
至る いたる
đạt tới; đạt đến
大事に至る だいじにいたる
để phát triển vào trong một quan hệ nghiêm túc
現在に至る げんざいにいたる
đến hiện tai, ngày nay
死に至る病 しにいたるびょう
bệnh chết người, bệnh tật cho đến chết
信じ切る しんじきる
để chắc chắn, có niềm tin vào, tin tưởng hoàn toàn
至る所 いたるところ
nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi