Kết quả tra cứu ngữ pháp của 信頼できる機能
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
可能形
Thể khả năng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...