信頼
しんらい「TÍN LẠI」
Đức tin
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tin cậy; sự tín nhiệm; tin cậy; tín nhiệm
信頼
できる
手引
き
Sự chỉ dẫn đáng tin cậy .
信頼
できる
手引
き
Sự chỉ dẫn đáng tin cậy .
信頼
に
足
りると
思
う
人
と
付
き
合
うべきです。
Bạn nên kết giao với những người mà bạn tin là đáng tin cậy.
Thân tín.

Từ đồng nghĩa của 信頼
noun
Bảng chia động từ của 信頼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信頼する/しんらいする |
Quá khứ (た) | 信頼した |
Phủ định (未然) | 信頼しない |
Lịch sự (丁寧) | 信頼します |
te (て) | 信頼して |
Khả năng (可能) | 信頼できる |
Thụ động (受身) | 信頼される |
Sai khiến (使役) | 信頼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信頼すられる |
Điều kiện (条件) | 信頼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信頼しろ |
Ý chí (意向) | 信頼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信頼するな |
信頼できる機能 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 信頼できる機能
信頼
しんらい
đức tin
信頼する
しんらい しんらいする
cậy
信頼できる機能
しんらいできるきのう
chức năng được tin cậy