Kết quả tra cứu ngữ pháp của 信頼を亡くす
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?