Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼 しんらい
đức tin
信頼する しんらい しんらいする
cậy
信頼を回復する しんらいをかいふくする
lấy lại lòng tin.
亡くす なくす
chết; mất
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy